VISATOT1S

Hướng dẫn xin visa Úc online chi tiết

Thứ Ba, 04/06/2024
VISATOT1S

Nộp hồ sơ xin visa Úc online hiện nay là quy định bắt buộc và là cách nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc – visa Úc 600 duy nhất từ ngày 30 tháng 9 năm 2021. Đây là một quy trình tiện lợi. Tuy nhiên vì là quy định mới nên khá nhiều người tỏ ra bối rối khi nộp hồ sơ xin visa Úc online. Dưới đây Visatot1s sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể tự tin hoàn thành quá trình xin visa online một cách dễ dàng.

Hướng dẫn xin visa Úc 600 Online

Bước 1: Xác định loại visa phù hợp

Trước khi bắt đầu, bạn cần xác định loại visa mà bạn cần xin. Một số loại visa Úc 600 phổ biến bao gồm:

  • Diện du lịch (Tourist Stream)
  • Diện công tác ngắn hạn (Business Visitor Stream)
  • Diện thăm thân được bảo lãnh (Sponsored Family Stream)

 

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Chuẩn bị hồ sơ theo từng diện thị thực visa Úc 600. Scan màu tất cả giấy tờ và lưu thành từng file tên riêng biệt, rõ ràng để nộp hồ sơ trực tuyến (lưu ý:  lưu tên file không được viết Tiếng Việt có dấu, nên chuyển sang Tiếng Anh là tốt nhất)

Lưu ý: Với hình thức xét duyệt thị thực toàn cầu, Bộ Nội Vụ Úc yêu cầu đương đơn khi nộp hồ sơ cần bổ sung bản dịch Tiếng Anh cho tất cả các tài liệu có ngôn ngữ khác.

=>> Chi tiết kinh nghiệm trọn bộ hồ sơ xin visa Úc 600 bạn có thể tham khảo TAỊ ĐÂY

Bước 3: Chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng thanh toán phí xin visa Úc online

Bạn cần chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng và đảm bảo trong thẻ đủ số tiền là 190 AUD để thanh toán lệ phí visa.

Bước 4: Tạo Tài Khoản ImmiAccount

Truy cập trang web chính thức của Bộ Nội Vụ Úc: ImmiAccount.

Trong trang này, có 2 phần là:

  • “Login to ImmiAccount” (Đăng nhập Tài khoản ImmiAccount – Dành cho người đã có tài khoản).
  • “Create ImmiAccount” (Tạo tài khoản ImmiAccount – Dành cho người chưa có tài khoản).

Nếu đây là lần đầu tiên xin visa Úc online, bạn hãy chọn phần “Create ImmiAccount” để tiếp tục.

Bạn cần điền đầy đủ các thông tin, bao gồm:

  • Family name: Họ
  • Given names: Tên đệm và tên
  • Phone: Số điện thoại
  • Mobile phone: Số điện thoại di động => Điền số điện thoại di động của bạn ở trường Phone và có thể để trống trường Mobile phone.
  • Email: nhập địa chỉ email của bạn, email sẽ để nhận thông báo và kết quả visa Úc
  • Confirm email address: Xác nhận lại địa chỉ email ở trên.
  • New password: Nhập mật khẩu bạn muốn sử dụng
  • Re-type new passport: Nhập lại mật khẩu bạn vừa điền ở trên
  • Trả lời các câu hỏi bảo mật, có thể là:
    • What is your first job? (Công việc đầu tiên của bạn là gì?)
    • What is your favorite color? (Bạn thích màu nào?)
    • What is your favorite animal? (Bạn thích loài vật nào)
    • What was the name of your first pet? (Tên của thú cưng đầu tiên của bạn là gì?)
    • What was the name of your first primary school? (Tên của trường tiểu học đầu tiên của bạn là gì?)
    • ...
  • Tích chọn ô:
    • I accept the ImmiAccount terms and conditions to access the Department of Home Affairs services and agree to an ImmiAccount being created in my name. All details on this form are correct (Tôi chấp nhận các điều khoản và điều kiện của ImmiAccount để truy cập các dịch vụ của Bộ Nội vụ Úc và đồng ý tạo tài khoản ImmiAccount theo tên tôi. Tất cả các thông tin tôi khai trong tờ khai này đều chính xác).
    • I am not a robot (tôi không phải robot)
  • Kiểm tra thông tin, Nộp đơn đăng ký: Sau khi kiểm tra lại thông tin bạn sẽ nhấp vào nút “Submit” (Nộp) để hoàn thành quá trình đăng ký tài khoản.
  • Xác nhận qua email: Hãy mở email xác nhận từ Bộ Di Trú và nhấp vào liên kết xác nhận.

Sau khi hoàn thành tất cả các bước trên, tài khoản ImmiAccount của bạn sẽ được tạo thành công, và bạn có thể bắt đầu sử dụng nó để nộp hồ sơ xin visa Úc online

Dưới đây là một số ghi chú quan trọng khi nộp hồ sơ xin visa Úc online:

  • Lưu giữ thông tin đăng nhập:

    • Nhớ lưu lại Username (Tên đăng nhập) và Password (Mật khẩu) của bạn một cách an toàn.
  • Hệ thống tự động lưu:

    • Mỗi lần bạn hoàn tất một trang hồ sơ, hệ thống sẽ tự động lưu lại thông tin. Điều này giúp bạn không mất dữ liệu đã nhập khi cần phải tạm dừng quá trình nộp hồ sơ.
  • Nộp hồ sơ từng phần:

    • Hồ sơ xin visa Úc online có thể rất dài và chi tiết. Bạn không cần phải hoàn tất tất cả trong một lần. Bạn có thể dừng lại bất cứ lúc nào và khi có thời gian, đăng nhập lại để tiếp tục điền thông tin.
  • Chỉnh sửa thông tin:

    • Khi chưa “Submit” (Nộp) hồ sơ, bạn vẫn có thể chỉnh sửa lại thông tin đã điền. Hãy chắc chắn rằng tất cả thông tin đều chính xác trước khi nộp.

Bước 5: Bắt đầu thực hiện đăng nhập và khai hồ sơ sau khi tạo tài khoản

Đăng nhập vào tài khoản:

Bắt đầu khai form xin visa Úc online:

  • Chọn “New Application” (Hồ sơ mới) từ giao diện chính của ImmiAccount.
  • Chọn loại visa bạn muốn nộp => "Visitor" => “Visitor Visa (600)” 

Lúc này bạn bắt đầu điền đơn xin visa Úc online, được chia thành 19 trang cơ bản.

Trang 01: Điều khoản dịch vụ

Để bắt đầu quá trình nộp hồ sơ xin visa Úc online, bạn cần đồng ý với các điều khoản và điều kiện dịch vụ. 

Click vào “I have read and agree to the terms and conditions” (Tôi đã đọc và hiểu rõ các điều kiện và điều khoản)

Nhấp vào nút “Next” (Tiếp) để chuyển sang trang tiếp theo

Trang 02 – Thông tin chuyến đi

  • Current location (Địa chỉ hiện tại):

    • Trả lời câu hỏi "Is the applicant currently outside Australia?" (Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?). Do bạn đang nộp đơn xin visa du lịch Úc khi bạn đang ở ngoài lãnh thổ của Úc, nên chọn “Yes” (Đúng).
    • Chọn "VIETNAM" trong danh sách "Current location"
    • Chọn "Citizen" (Công dân) trong danh sách "Legal status"
  • Purpose of stay (Mục đích chuyến đi):

    • Chọn mục đích phù hợp:
      • "Tourist stream (tourism/visit family or friends)" (Du lịch – du lịch/thăm thân, thăm bạn bè).
      • "Business visitor (business visit for meetings, conferences or negotiations but not for work)" (Công tác).
      • "Sponsored Family stream (requries Sponsorship Form 1419)" (thăm thân Úc và có người thân bảo lãnh ở Úc).
  • List of reasons for visiting Australia (Lý do du lịch Úc):

  • Chọn mục đích phù hợp:
    • "Tourist" (Du lịch)
    • "Business'' (Công tác).
    • "Family visit" (thăm thân).
  • Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia (Cung cấp thông tin về bất kỳ ngày quan trọng nào mà người nộp đơn cần phải ở Úc): Nhập ngày bạn muốn đến Úc và bất kỳ thông tin nào liên quan đến kế hoạch của bạn.

  • Group processing (Xử lý đơn xin thị thực Úc theo nhóm):
    • Nếu bạn có kế hoạch du lịch Úc cùng một nhóm và các thành viên của nhóm cũng muốn nộp hồ sơ visa Úc trực tuyến, chọn “Yes”.
    • Nếu bạn không du lịch Úc cùng một nhóm và muốn nộp hồ sơ cá nhân, chọn “No”.
  • Special category of entry (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt): Chọn “No” (Không):

    • Nếu bạn không thuộc vào các trường hợp đặc biệt như là đại diện cho chính phủ nước ngoài hoặc thành viên của Liên Hiệp Quốc.

Trang 03 – Thông tin cá nhân

Trang này yêu cầu bạn điền thông tin cá nhân của đương đơn (Applicant):

  • Family name: Nhập họ của bạn vào ô này
  • Given names: Nhập tên đệm và tên của bạn như trên hộ chiếu.
  • Sex: Chọn giới tính: Female (Nữ) hoặc Male (Nam).
  • Date of birth (ngày tháng năm sinh)
  • Passport number: Nhập số hộ chiếu
  • Date of issue (ngày cấp): Nhập ngày cấp hộ chiếu
  • Date of expiry (ngày hết hạn): Nhập ngày hết hạn hộ chiếu.
  • Place of issue/issuing authority (nơi cấp): điền “Immigration Department”
  • National identity card (Chứng minh nhân dân):

    • Chọn "Yes" (Có) nếu bạn có chứng minh nhân dân.
    • Nhấn nút “Add” để điền thông tin Chứng minh nhân dân của bạn vào.
    • Sau khi điền xong, chọn nút “Confirm” (Xác nhận).
  • Place of birth (Nơi sinh):

    • Town/City (Quận/huyện): Nhập quận/huyện nơi bạn sinh.
    • State/province (Tỉnh/Thành phố): Nhập tỉnh/thành phố nơi bạn sinh.
    • Country of birth (Quốc gia sinh): Chọn "VIỆT NAM".
  • Relationship status (Tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc):

  • Chọn thông tin phù hợp:
    • Married (Đã kết hôn).
    • Never Married (Chưa từng kết hôn).
    • Divorced (Ly dị).
    • Engaged (Đã đính hôn).
    • Separated (Ly thân).
    • Widowed (Vợ/chồng đã mất).

  • Other names/spellings (Có tên gọi nào khác hay không): Chọn “No” nếu không có tên gọi khác.

  • Citizenship (Tình trạng công dân): Is this applicant a citizen of the selected country of passport (Đương đơn có phải là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu không)?:

    • Chọn “Yes” (Có) nếu bạn là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu (VIỆT NAM).

    • Chọn “No” (Không) nếu không phải.

  • Is this applicant a citizen of any other country? (Đương đơn có phải là công dân của quốc gia nào khác không):

    • Chọn “No” (Không) nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam, hoặc chọn “Yes” nếu bạn có 2 quốc tịch.

  • Previous travel to Australia: Has this applicant previously travelled to Australia? (Đương đơn trước đây đã từng đến Úc chưa?)

    • Chọn “No” (Không).

    • Chọn ''Yes'' (Có)

  • Has this applicant previously applied for a visa to Australia?(Đương đơn trước đây đã nộp đơn xin thị thực vào Úc chưa?)

    • Chọn “No” (Không) nếu bạn chưa nộp

    • Chọn “Yes” (Có) nếu bạn đã từng nộp

  • Does this applicant have an Australian visa grant number? (Đương đơn có số cấp thị thực Úc không?)

    • Chọn “No” (Không) nếu bạn không có kiểm tra sức khỏe trong 12 tháng gần đây.

    • Chọn “Yes” (Có) nếu bạn đã kiểm tra sức khỏe và ghi rõ chi tiết.

  • Does this applicant have any other passports or documents for travel? (Đương đơn có hộ chiếu hoặc giấy tờ gì khác để đi du lịch không?)

    • Chọn “No” (Không)

    • Chọn “Yes” (Có)

  • Other identity documents (Có chứng minh nhân dân nào khác không):

    • Chọn “No” (Không).

    • Chọn “Yes” (Có)

  • Health examination (Kiểm tra sức khỏe): Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months (Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây để xin visa đi Úc chưa?):

    • Chọn “No” (Không) nếu bạn không có kiểm tra sức khỏe trong 12 tháng gần đây.

    • Chọn “Yes” (Có) nếu bạn đã kiểm tra sức khỏe và ghi rõ chi tiết.

Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn “Next” (Tiếp) để tiếp tục

 

Trang 04 – Xác nhận thông tin cá nhân

Critical data confirmation (Kiểm tra & xác nhận thông tin):

  • Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân mà bạn đã điền.

  • Nếu thông tin đã điền chính xác, chọn “Yes” (Có) để xác nhận.

  • Nếu có bất kỳ sai sót nào, hãy nhấn “No” (Không) để quay lại và chỉnh sửa.

 

Trang 05 - Travelling companions(Người thân đi cùng trong chuyến đi)

Are there any other persons travelling with the applicant to Australia? (Có người nào khác đi cùng người nộp đơn đến Úc không?)

  • Chọn “No” (Không) nếu bạn đi một mình
  • Chọn “Yes” (Có) nếu bạn đi cùng với người có mối quan hệ gia đình. Rồi chọn nút “Add” để điền thông tin những người đi cùng. Sau đó chọn nút “Confirm”. Lưu ý đây chỉ là phần liệt kê danh sách người đi cùng, chứ không phải phần khai xin visa Úc cho người đi cùng. Những người đi cùng phải điền tờ khai visa Úc riêng.

 

Trang 06 – Thông tin liên lạc

Bạn cần điền các thông tin này theo đúng hướng dẫn để hoàn tất phần Contact details (thông tin liên lạc).

Country of Residence (Quốc gia lưu trú)

  • Chọn: VIETNAM

Department Office

  • Chọn địa điểm gần bạn nhất để lấy sinh trắc học. Có thể là:

    • Vietnam, Ho Chi Minh

    • Vietnam, Hanoi

Residential Address (Địa chỉ nơi ở)

  • Country (Quốc gia): Chọn VIETNAM

  • Address (Địa chỉ nhà): Điền địa chỉ nhà của bạn (số nhà, đường/phố, thôn/xóm/ấp, chung cư…

  • Suburb/Town (Quận, huyện, thị trấn): Điền quận, huyện, thị trấn của bạ

  • State or Province (Tỉnh, Thành phố): Điền tỉnh hoặc thành phố của bạ

  • Postal Code (Mã bưu chính): Điền mã bưu chính của tỉnh/thành phố bạn ở. VD:

    • TP Hồ Chí Minh: 700000

    • Hà Nội: 100000

    • Ninh Bình: 430000

    • ...

Contact Telephone Numbers (Số điện thoại liên hệ)

Postal Address (Địa chỉ nhận thư)

  • Nếu bạn muốn nhận thư theo địa chỉ nhà vừa kê khai ở trên thì chọn Yes

  • Nếu bạn muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì chọn No và điền địa chỉ nhận thư mới.

Email Address (Điền địa chỉ email của bạn)

Trang 07: Người nhận được uỷ quyền

Authorised Recipient (Người nhận được ủy quyền): Là phần để bạn cung cấp thông tin nếu vì một lý do nào đó sẽ không trực tiếp tiếp nhận các thông tin như thư từ thông báo từ Lãnh sự quán Úc

  • Chọn “No”: Nếu bạn không ủy quyền cho ai.
  • Chọn “Yes”: Nếu bạn ủy quyền cho người khác. Khi đó, bạn sẽ điền các thông tin sau của người được ủy quyền:
    • Email Address (Địa chỉ email): Điền địa chỉ email của người được ủy quyền.

Trang 08: Người thân không đi cùng đến Úc - Non-accompanying members of the family unit

Does the applicant have any members of their family unit not travelling to Australia who are not Australian citizens or Australian permanent residents?

  • Chọn No: Nếu tất cả các thành viên trong gia đình (bố, mẹ, anh chị em ruột, con cái) đều đi du lịch cùng bạn đợt này.
  • Chọn Yes: Nếu có người không đi cùng. Sau đó, chọn “Add” để điền thông tin người thân không đi cùng bạn. Bạn sẽ cần cung cấp các thông tin của người thân.

Trang 09: Thông tin về chuyến đi - Entry to Australia

Proposed period of stay (Thời gian lưu trú tại Úc)

  • Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Đương đơn muốn nhập cảnh Úc 1 lần hay nhiều lần?)

    • Chọn "Yes" nếu dự định nhập cảnh Úc nhiều lần.
    • Chọn "No" nếu dự định nhập cảnh Úc một lần.
  • Length of stay in Australia (Bạn muốn ở Úc bao lâu?)

    • Lựa chọn: 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng.
  • Planned arrival date (Ngày dự định đến Úc)

  • Planned final departure date (Ngày dự định rời khỏi Úc)

  • Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (Bạn có biết ngày nhập cảnh Úc tiếp sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?)

    • Chọn "Yes" nếu bạn biết ngày nhập cảnh tiếp theo và điền ngày vào.
    • Chọn "No" nếu bạn không biết chính xác ngày nào sẽ nhập cảnh lần nữa và giải thích lý do vì sao.

Study while in Australia (Có dự định đi học ở Úc không?)

  • Chọn "No".

Relatives, friends or contacts in Australia (Thông tin của người thân, bạn bè ở Úc)

  • Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (Người nộp đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?)
    • Chọn "No" nếu bạn không có thăm ai.
    • Chọn "Yes" nếu bạn có đến thăm người thân, bạn bè. Sau đó, bấm nút Add để điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc, rồi bấm nút Confirm để xác nhận.

Trang 10: Thông tin công việc của bạn

Visa Applicant’s Current Overseas Employment - Current Employment Details (Thông tin công việc hiện tại của đương đơn)

  • Employment Status (Tình trạng làm việc)

    • Nếu bạn đang làm việc cho công ty nào đó, chọn "Employed".
    • Nếu bạn có công ty riêng, chọn "Self employed".
    • Nếu bạn đang nghỉ hưu chọn  "Ritired".
    • ...
  • Occupation Grouping (Nhóm công việc): Quản lý, chuyên gia, kỹ thuật...

  • Organisation (Tên công ty)

  • Start Date with Current Employer (Ngày bắt đầu làm việc tại công ty)

  • Organisation Address (Địa chỉ công ty

  • Contact Telephone Numbers (Số điện thoại liên hệ)

    • Business Phone (Điện thoại bàn): Điền số điện thoại bàn của công ty.
    • Mobile/Cell Phone (Số điện thoại di động): Điền số điện thoại di động.
  • Electronic Communication (Địa chỉ email công ty)

Trang 12: Chi trả cho chuyến đi

Financial Support (Chi phí du lịch)

  • Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi

    • Chọn "Self funded".
  • Nếu do công ty tại nước ngoài mà bạn đang làm việc chi trả

    • Chọn "Supported by current overseas employer".
  • Nếu do tổ chức khác chi trả

    • Chọn "Supported by other organization".
  • Nếu do người khác chi trả

    • Chọn "Supported by other person".
    • Sau đó, điền thông tin người đó và lý do vì sao họ chi trả cho chuyến đi của bạn:
      • Full Name (Họ tên): Điền họ tên của người chi trả.
      • Relationship to You (Mối quan hệ với bạn): Điền mối quan hệ của người đó với bạn.
      • Details (Chi tiết): Mô tả chi tiết về việc người đó sẽ chi trả như thế nào.
  • What funds will the applicant have available to support their stay in Australia? (Người nộp đơn sẽ có những khoản tiền nào để hỗ trợ cho việc ở lại Úc)

 

 

Trang 15: Health Declarations (Khai báo tình trạng sức khỏe)

Tại phần này bạn sẽ khai báo tình trạng bệnh tật và bệnh truyền nhiễm, có ý định đi học trên 3 tháng hay không? Có ý định làm việc hay không?...Nếu bạn là người trẻ và không có vấn đề gì về sức khỏe, bạn chỉ cần chọn "No" hết các mục trên. Thường chỉ người lớn tuổi hoặc những người có bệnh lý đặc biệt mới được yêu cầu đi khám sức khỏe.

 

Trang 16: Character Declarations (Khai báo tư cách đạo đức)

Phần này sẽ bao gồm các câu hỏi liên quan đến các khía cạnh như sau:

  • Bạn đã từng làm việc trong quân đội chưa?
  • Bạn đã từng ở quá hạn ở quốc gia nào chưa?
  • Bạn đã từng phạm tội chưa?
  • Bạn có liên quan đến các tổ chức tội phạm không?
  • Bạn có liên quan đến khủng bố không?
  • Bạn có liên quan đến bạo lực không?
  • Bạn có liên quan đến xâm hại tình dục trẻ em không?
  • ...

Nếu bạn không dính đến bất kỳ câu hỏi nào nêu trong phần này, hãy chọn "No" hết các mục.

Trang 17: Visa History (Lịch sử visa)

  • Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country? (Bạn đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của nước nào khác?)

    • Chọn "Yes" nếu bạn đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của bất kỳ nước nào khác.
    • Sau đó, điền tên các nước bạn đã từng đậu visa hoặc đang có visa.
  • Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? (Có từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước nào khác chưa?)

    • Chọn "Yes" hoặc "No" tùy thuộc vào trường hợp của bạn.
  • Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? (Bạn có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa?)

    • Chọn "No" nếu bạn chưa từng bị từ chối hoặc bị hủy visa.


Trang 19: Declarations (Xác nhận)

Đây là phần để bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và hiểu rõ những quy định như:

  • Bạn đã đọc và hiểu rõ các quy định về việc nộp hồ sơ?

    • Chọn "Yes".
  • Bạn đã hiểu rằng nếu được phát hiện sử dụng giấy tờ giả mạo, visa của bạn sẽ bị hủy?

    • Chọn "Yes".
  • Bạn cam kết sẽ không làm việc tại Úc với visa du lịch?

    • Chọn "Yes".
  • Bạn cam kết sẽ không ở quá hạn ở Úc?

    • Chọn "Yes".
  • Bạn cam kết tuân thủ các điều khoản và điều kiện của visa?

    • Chọn "Yes".
  • ...

Bước 6: Upload hồ sơ lên hệ thống

Hãy chắc chắn rằng bạn đã scan tài liệu rõ ràng, không bị mờ và đặt tên hồ sơ của mình một cách cẩn thận.

Attach documents (Đăng tải hồ sơ lên hệ thống): đăng tải tối đa được 60 file đính kèm

  • Travel Document: scan passport (trang có thông tin: ảnh, họ tên, số passport, ngày cấp, ngày hết hạn)
  • National Identity Document (other than Passport): scan chứng minh nhân dân (cả 2 mặt)
  • Evidence of the applicant’s previous travel (bằng chứng lịch sử du lịch): Scan các visa trước đó trên passport, cũng như các trang có dấu nhập cảnh của các quốc gia khác (nếu có). Nếu có, hãy scan cả các trang có dấu mộc trên passport cũ.
  • Family register and composition form (if applicable): Bạn chọn các giấy tờ sau để đính kèm lên:

    Family Book/Household Booklet/Family Composition Evidence (Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, Relatives form, đăng ký kết hôn...)

  • Evidence of planned tourism activities in Australia: bằng chứng về kế hoạch du lịch ở Úc, bạn cần tải lên các giấy tờ sau:

  • Itinerary (Lịch trình du lịch): Mô tả chi tiết về kế hoạch du lịch.Bao gồm thông tin về các điểm đến, hoạt động dự kiến, thời gian ở mỗi địa điểm liên quan đến chuyến đi của bạn.

  • Other (specify) (Khác - chỉ định):

    • Booking vé máy bay: Đính kèm các thông tin đặt vé máy bay, bao gồm các ngày bay, số hiệu chuyến bay và các chi tiết khác về chuyến đi của bạn.
    • Booking khách sạn: Đính kèm các thông tin đặt phòng khách sạn, bao gồm tên khách sạn, địa chỉ, ngày nhận phòng và trả phòng

Evidence of the financial status and funding for visit: Bằng chứng về tài chính và số tiền dùng cho chuyến đi Úc. 

  • Bank Statement – Personal (Sao kê tài khoản cá nhân):

    • Sao kê tài khoản trả lương.
    • Xác nhận số dư tài khoản sổ tiết kiệm.
    • Sao kê thẻ tín dụng cho thấy số dư hiện tại.
    • ...
  • Payslip (Bảng lương):

    • Bảng lương hoặc phiếu lương.
    • Chứng từ thanh toán các khoản thu nhập từ cho thuê tài sản.
  • Title Deed (Giấy tờ sở hữu):

    • Giấy tờ thể hiện sở hữu tài sản như sổ hồng, sổ đỏ, đăng ký xe oto
  • Retirement Pension Book (Sổ hưu trí):

    • Các tài liệu liên quan đến hưu trí và các nguồn thu nhập hưu trí.
  • Tax Document (Giấy tờ thuế):

    • Thông báo thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp.
    • Tờ khai thuế công ty
  • Other (specify) (Khác - chỉ định):

    • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp năm gần nhất (nếu có).
    • ...

Invitation from family, friends or organisations: Thư mời từ bạn bè, người thân hay tổ chức

Dưới đây là các tùy chọn mà bạn có thể chọn để đính kèm vào hồ sơ xin visa Úc để chứng minh việc nhận lời mời từ gia đình, bạn bè hoặc tổ chức:

  • Letter/Statement – Business/Employer (Thư mời từ công ty tại Úc):

    • Thư mời từ một công ty hoặc nhà tuyển dụng tại Úc.
    • Chứng minh mục đích và thời gian dự kiến của chuyến đi.
  • Letter/Statement – Sponsor (Relative) (Thư bảo lãnh từ người thân tại Úc):

    • Thư mời từ một người thân tại Úc người sẵn sàng bảo lãnh cho bạn.
    • Bảo lãnh có thể bao gồm hỗ trợ tài chính hoặc lưu trú.
  • Letter/Statement – Other Third Party (Thư mời từ bên thứ ba khác):

    • Thư mời từ một bên thứ ba khác, chẳng hạn như một tổ chức hay một cá nhân không phải là người thân hoặc công ty.
  • Other (specify) (Khác - chỉ định):

    • Nếu có yêu cầu hoặc tài liệu cụ thể khác, bạn có thể ghi rõ và chọn tùy chọn này để đính kèm tài liệu.

Evidence of current employment or self-employment: Bằng chứng về công việc

  • Letter from employer with current role (Thư từ nhà tuyển dụng với vai trò hiện tại):

    • Bao gồm hợp đồng lao động, xác nhận công tác, xác nhận lương...
  • Evidence of Leave (Bằng chứng về việc nghỉ phép): Đơn xin nghỉ phép...

  • Business Licence/Registration (Giấy phép kinh doanh):

    • Các tài liệu chứng minh việc bạn làm kinh doanh, bao gồm giấy đăng ký kinh doanh hoặc bất kỳ tài liệu pháp lý nào khác liên quan đến việc kinh doanh của bạn.
  • Other (specify) (Khác - chỉ định):

    • Nếu có bất kỳ tài liệu nào khác mà bạn cảm thấy quan trọng để chứng minh tình trạng công việc hoặc nguồn thu nhập của mình, bạn có thể ghi rõ và chọn tùy chọn này để đính kèm tài liệu.

Sau khi bạn đã upload đầy đủ hồ sơ, hãy nhấp vào nút "Next" để tiếp tục. Sau đó, bạn sẽ được chuyển sang trang thanh toán. Nhấp vào nút "Submit now" để hoàn thành quá trình nộp đơn và tiếp tục sang phần thanh toán. Đảm bảo bạn đã kiểm tra kỹ thông tin và tài liệu đã đăng ký trước khi tiếp tục với bước này.

Bước 7: Thanh toán phí visa Úc online

Để thanh toán lệ phí visa Úc trực tuyến qua hệ thống, bạn có thể lựa chọn từ nhiều phương thức thanh toán như sau: thẻ Visa, Mastercard, Paypal, UnionPay...

Sau khi chọn phương thức thanh toán phù hợp, hãy nhập thông tin thanh toán và tiến hành thanh toán theo hướng dẫn trên trang web. Lệ phí xin visa Úc (phí lãnh sự) là 190 AUD, tương đương khoảng 3,150,000 VNĐ

Hãy chắc chắn rằng thông tin thanh toán của bạn là chính xác và đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu các điều khoản và điều kiện liên quan.

Sau khi bạn đã thanh toán lệ phí xin visa du lịch Úc và đã đăng tải đầy đủ hồ sơ, bạn cần phải xác nhận rằng bạn đã cung cấp đủ thông tin theo yêu cầu.

Bạn cần chọn "I confirm I have provided information as requested" trên tài khoản Immi. Điều này sẽ xác nhận rằng bạn đã hoàn thành việc cung cấp thông tin và hồ sơ của bạn sẵn sàng được xem xét.

Sau khi bạn đã nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc và hồ sơ của bạn đã được nhận, bạn sẽ nhận được một email xác nhận từ IMMI (Bộ Di trú Úc) thông báo việc nhận hồ sơ của bạn. Sau đó, bạn sẽ nhận được một email yêu cầu cung cấp sinh trắc học. Tiêu đề email thường sẽ là "IMMI s257A (s40) Requirement to Provide PIDs". Đây là email yêu cầu bạn cung cấp dữ liệu sinh trắc học để tiếp tục xử lý hồ sơ của bạn.

Bước 8: Đặt lịch hẹn - Cung cấp sinh trắc học

Sau khi nhận được thư yêu cầu lấy dữ liệu sinh trắc học, bạn cần đặt lịch hẹn để đi lấy dữ liệu này tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực của Úc tại Việt Nam – VFS. Thường thì bạn cần đến VFS trong vòng 14 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ xin nhận được thư Bio.

Tại VFS, bạn sẽ thực hiện việc lấy dấu vân tay và chụp hình theo hướng dẫn. Đảm bảo bạn đến đúng thời gian đã đặt lịch hẹn và mang theo tất cả các tài liệu cần thiết.

Vui lòng tham khảo hướng dẫn chi tiết về quy trình lấy dữ liệu sinh trắc học cho việc xin visa du lịch Úc TẠI ĐÂY

Bước 9: Nhận kết quả

Sau khi hoàn thành quá trình lấy dữ liệu sinh trắc học, bạn sẽ chờ đợi kết quả. Trong quá trình chờ đợi, hãy đảm bảo bạn kiểm tra email thường xuyên để xem có yêu cầu bổ sung thông tin nào không và có thể Sứ quán sẽ gọi điện thoại để phỏng vấn bạn để biết rõ hơn một số vấn đề. Hãy chú ý đến điện thoại và đảm bảo bạn sẵn sàng để trả lời cuộc gọi từ Sứ quán. Nếu có bất kỳ yêu cầu nào, hãy thực hiện theo đúng hướng dẫn. Nếu không có yêu cầu nào, bạn chỉ cần chờ đến khi nhận được kết quả.

Nếu cảm thấy khó khăn, bạn có thể tìm đến các dịch vụ tư vấn visa chuyên nghiệp như Visatot1s để được hướng dẫn chi tiết và cụ thể. Tại Visatot1s, chúng tôi luôn có khâu thẩm định hồ sơ kỹ lưỡng để khách hàng chuẩn bị giấy tờ theo quy định thật chuẩn xác. Với kinh nghiệm làm visa Úc thành công cho hàng nghìn khách hàng, Visatot1s tự tin sẽ đem lại cho bạn dịch vụ tốt nhất, tư vấn miễn phí và quan trọng nhất là giúp bạn có được trên tay chiếc visa Úc như mong muốn. 

VISATOT1S:  Tầng 22, Số 1 Phạm Huy Thông, Ba Đình, Hà Nội
HOTLINE: 098.751.7464  –  Email: visatot1s@gmail.com

 

Visatot1s - Đơn vị uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Visa - Thị Thực, chuyên xử lý hồ sơ khó với tỷ lệ đậu cao.

  • Tỷ lệ đậu visa lên đến 99% 
  • Thủ tục nhanh chóng, đơn giản
  • Chi phí minh bạch, không phát sinh
  • Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, tận tâm

Hãy để lại thông tin của bạn bằng cách nhấn vào nút dưới đây để các chuyên viên của Visatot1s hỗ trợ tư vấn ngay!

 

Tin liên quan

Thứ Ba, 06/05/2025
-
VISATOT1S

Úc Đẩy Nhanh Thời Gian Xét Duyệt Visa Từ Tháng 1/2025 – Cơ Hội Vàng Cho Người Việt Chạm Giấc Mơ Xứ Chuột Túi

Từ tháng 1/2025, chính phủ Úc đã chính thức công bố quyết định rút ngắn thời gian...

Thứ Sáu, 25/04/2025
-
VISATOT1S

Visa Úc Online Có Cần Nộp Giấy Tờ Gốc Không? Cập Nhật Mới Nhất từ Visatot1s

Trong bối cảnh công nghệ phát triển và chính phủ Úc đẩy mạnh số hóa quy trình...

Thứ Ba, 22/04/2025
-
VISATOT1S

Hướng Dẫn Chuyển Visa Úc Từ Hộ Chiếu Cũ Sang Hộ Chiếu Mới

Khi bạn đổi hộ chiếu do hết hạn, bị hư hỏng, hoặc bị mất, nhưng visa Úc...

0
Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo