Ấn Độ là một điểm đến du lịch nổi tiếng với những danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử nổi bật. Nếu bạn đang có kế hoạch ghé thăm quốc gia này, việc xin visa Ấn Độ online (e-Visa) sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. VISATOT1S sẽ hướng dẫn chi tiết về quy trình xin visa Ấn Độ trực tuyến, giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
1. Visa Ấn Độ online là gì?
Visa Ấn Độ online (hay còn gọi là e-Visa) là loại visa điện tử, cho phép du khách nộp hồ sơ trực tuyến mà không cần đến trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán. Với e-Visa, bạn có thể xin visa cho nhiều mục đích như du lịch, kinh doanh, y tế, và thậm chí là các hoạt động công tác ngắn hạn.
2. Điều kiện xin visa Ấn Độ online
Trước khi bắt đầu nộp hồ sơ xin visa Ấn Độ online, bạn cần đảm bảo đáp ứng các điều kiện sau:
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự định nhập cảnh Ấn Độ.
- Hộ chiếu có tối thiểu 2 trang trống để đóng dấu khi nhập cảnh.
- Du khách phải đến từ quốc gia đủ điều kiện sử dụng e-Visa (bao gồm Việt Nam).
- Mục đích chuyến đi phải phù hợp với loại visa bạn xin, ví dụ: du lịch, công tác, hoặc y tế...
3. Các Bước Xin Visa Ấn Độ Online
Bước 1: Truy cập trang Web chính thức
Đầu tiên, bạn cần truy cập vào trang web chính thức của Chính phủ Ấn Độ dành cho e-Visa: https://indianvisaonline.gov.in/
Bước 2: Điền đơn đăng ký
Tại trang web, chọn “For Regular/Paper visa by Indian Mission/Post, Apply here” để bắt đầu quy trình đăng ký.
Tại đây sẽ hiển thị quy trình xin visa thông thường gồm 3 bước là Điền đơn visa trực tuyến > Nộp đơn đăng ký cùng hồ sơ, tài liệu đến Cơ quan có thẩm quyền > Nhận lại hộ chiếu cùng visa.
Chính phủ Ấn Độ cũng đưa ra một số lưu ý sau khi điền đơn và gửi biểu mẫu là người nộp đơn phải in mẫu đơn và ký tên đầy đủ trước khi nộp cùng bộ hồ sơ xin visa Ấn Độ tại Đại sứ quán/ Tổng lãnh sự quán.
Chọn “REGULAR/PAPER VISA APPLICATION” và bắt đầu khai đơn visa Ấn Độ trực tuyến.
Country/Region you are applying visa from – Quốc gia/ Khu vực bạn nộp hồ sơ:
- Chọn Việt Nam nếu bạn đang xin visa từ Việt Nam.
Indian Mission/Office – Cơ quan/ Văn phòng bạn nộp hồ sơ:
- Chọn Đại sứ quán Ấn Độ tại Hà Nội hoặc Tổng lãnh sự quán Ấn Độ tại TP Hồ Chí Minh tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống hoặc nơi thuận tiện cho bạn.
Nationality/Region – Quốc tịch:
- Chọn Việt Nam.
Date of Birth (DD/MM/YYYY) – Ngày tháng năm sinh của bạn:
- Điền theo định dạng ngày/tháng/năm, ví dụ: 25/07/1992.
Email ID – Địa chỉ email:
- Nhập địa chỉ email bạn thường sử dụng để nhận thông tin về hồ sơ visa.
Re-enter Email ID – Nhập lại địa chỉ email một lần nữa:
- Nhập lại chính xác địa chỉ email đã điền ở trên để xác nhận.
Expected Date of Arrival (DD/MM/YYYY) – Ngày nhập cảnh dự kiến:
- Điền ngày nhập cảnh dự kiến vào Ấn Độ theo định dạng ngày/tháng/năm.
Visa Type – Loại visa:
- Chọn loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh của bạn, ví dụ:
- Business visa – Visa thương mại
- Tourist visa – Visa du lịch
- Medical visa – Visa y tế
- Student visa – Visa du học
- Transit visa – Visa quá cảnh,...
Purpose – Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?
- Nhập mục đích chính của chuyến đi, ví dụ: du lịch, công tác, chữa bệnh, du học.
Please enter above text – Nhập mã capcha có sẵn:
- Nhập mã capcha hiển thị trên màn hình vào ô trống.
Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn chọn Continue để tiếp tục đến phần tiếp theo của quá trình xin visa.
Applicant Details – Thông tin chi tiết về người nộp đơn
Surname (as shown in your Passport) – Họ: Điền Họ như trong Hộ chiếu của bạn
Given Name/s (Complete as in Passport) – Tên: Điền đầy đủ tên, tên đệm như trong hộ chiếu của bạn
Have you ever changed your name? – Bạn đã từng thay đổi tên chưa?, Nếu có hãy click vào ô trống và điền thông tin vào các mục:
- Previous Surname – Họ cũ
- Previous Name – Tên, tên đệm cũ
Gender – Giới tính: Lựa chọn giới tính của mình
- Male – Nam
- Female – Nữ
- Transgender – Đã đổi giới tính
Date of Birth – Ngày tháng năm sinh: Đã tự động hiện ngày tháng năm sinh của bạn
Town/City of birth – Thị trấn/ Thành phố nơi sinh
Country/Region of birth – Quốc gia, khu vực sinh
Citizenship/National Id No. – Điền số chứng minh/ căn cước công dân
Religion – Tôn giáo
- Bahai – Đạo Baha’i
- Buddhism – Đạo Phật
- Christian – Đạo Thiên Chúa
- Hindu – Đạo Hindu
- Islam – Đạo Hồi
- Judaism – Đạo Do Thái
- Parsi – Hỏa giáo
- Sikh – Sikh giáo
- Other – Khác
- Nếu không có chọn Other và điền None
Visible identification marks – Đặc điểm nhận dạng: Ví dụ bạn có sẹo chấm cách 1.5cm dưới mép phải thì bạn điền The scar is 1.5cm below the right margin
Educational Qualification – Trình độ học vấn
- Below Matriculation – Chưa trúng tuyển
- Graduate – Đã tốt nghiệp
- Higher Secondary – Trên cấp 2
- Illiterate – Không biết chữ
- Matriculation – Đã trúng tuyển
- Na Being Minor – Trẻ vị thành niên
- Post Graduate – Đại học
- Profesional – Chuyên nghiệp
- Other – Khác
Nationality – Quốc tịch: Đã tự động hiện quốc tịch
Did you acquire Nationality by birth or by naturalization? – Quốc tịch hiện tại của bạn là từ lúc mới sinh hay do bạn đã đổi quốc tịch
- By birth – Từ lúc mới sinh
- Naturalization – Đã đổi quốc tịch, nếu đã đổi quốc tịch bạn cần chọn quốc tịch cũ tại mục Prev. Nationality
Passport Details – Thông tin chi tiết về hộ chiếu
- Passport Number – Số hộ chiếu
- Place of Issue – Nơi cấp hộ chiếu, điền VIET NAM
- Date of Issue – Ngày cấp hộ chiếu
- Date of Expiry – Ngày hết hạn hộ chiếu
Any other valid Passport/Identity Certificate(IC) held, – Bạn có hộ chiếu hay giấy chứng nhận nào khác còn hiệu lực không?
Nếu Không chọn No, nếu Có chọn Yes và điền thông tin của hộ chiếu/ giấy chứng nhận đó:
- Country/Region of Issue – Quốc gia phát hành
- Passport/IC No. – Số hộ chiếu
- Date of Issue – Ngày cấp
- Place of Issue – Ngày hết hạn
- Nationality mentioned therein – Quốc tịch đề cập trong hộ chiếu
Chọn Save and Continue để tới trang tiếp theo
Applicant’s Address Details – Chi tiết địa chỉ của người nộp đơn
Present Address: Địa chỉ nơi ở hiện tại của bạn
- House No./Street – Địa chỉ số nhà, tên đường
- Village/Town/City – Tên thôn, xóm/ Thị trấn/ Thành phố
- Country – Quốc gia
- State/Province/District – Địa chỉ vùng/ Tỉnh/ Huyện
- Postal/Zip Code – Địa chỉ Zip Code
- Phone No – Số điện thoại bàn
- Mobile No – Số điện thoại di động
- Click here for same address – Click vào đây nếu địa chỉ thường trú của bạn giống địa chỉ bạn đã điền ở trên. Nếu không giống vui lòng điền thêm các thông tin về Permanent Address.
- Permanent Address: Địa chỉ hộ khẩu thường trú
- House No./Street – Địa chỉ số nhà, tên đường
- Village/Town/City – Thôn, xóm/ Thị xã/ Thành phố
- State/Province/District – Vùng/ Tỉnh/ Huyện
Family Details – Thông tin chi tiết về gia đình
Father’s Details (thông tin của bố)
- Name – Họ tên bố
- Nationality – Quốc tịch của bố
- Previous Nationality:– Quốc tịch trước đây của bố bạn (nếu có)
- Place of birth – Nơi sinh của bố
- Country of birth – Quốc gia nơi sinh ra bố của bạn
Mother’s Details (thông tin của mẹ)
- Name – Họ tên mẹ
- Nationality – Quốc tịch của mẹ
- Previous Nationality – Quốc tịch trước đây của mẹ (nếu có)
- Place of birth – Nơi sinh của mẹ
- Country of birth – Quốc gia nơi sinh ra bố của bạn
Applicant’s Marital Status – Tình trạng hôn nhân hiện tại
- Single – Độc thân
- Married – Kết hôn
- Divorcee – Ly hôn
Nếu chọn Married bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin trong mục Spouse’s Details – Thông tin chi tiết của vợ/ chồng
- Name – Họ tên vợ/ chồng
- Nationality/Region – Quốc tịch vợ/ chồng
- Previous Nationality/Region – Quốc tịch trước đây của vợ/ chồng (nếu có)
- Place of birth – Ngày tháng năm sinh của vợ/ chồng
- Country/Region of birth – Nơi sinh của vợ/ chồng
Were your Grandfather/ Grandmother (paternal/maternal) Pakistan Nationals or Belong to Pakistan held area. – Ông/Bà (nội, ngoại) của bạn là Công dân Pakistan hoặc thuộc khu vực do Pakistan quản lý không?: Chọn Yes hoặc No, nếu Có hãy điền thông tin chi tiết vào mục “If Yes, give details”
Profession / Occupation Details of Applicant – Chi tiết nghề nghiệp của người nộp đơn
- Present Occupation – Công việc hiện tại của bạn
- Employer Name/business – Tên công ty/doanh nghiệp
- Designation – Ký hiệu của công ty
- Address – Địa chỉ công ty
- Phone – Số điện thoại công ty
- Past Occupation, if any – Công việc trước đây nếu có
- Are/were you in a Military/Semi-Military/Police/Security. Organization? Bạn có làm việc hay đã từng làm việc ở cơ quan quân đội/bán quân đội/cảnh sát/an ninh chưa?
Nếu Không chọn No, nếu Có chọn Yes và điền thông tin chi tiết:
- Organization – Tên tổ chức
- Designation – Chức vụ
- Rank – Cấp bậc
- Place of Posting – Nơi công tác
Details of Visa Sought – Thông tin chi tiết về visa
- Type of Visa – Loại visa
- Places likely to be visited – Nơi bạn dự định sẽ đến khi đi du lịch ở Ấn Độ
- Duration of Visa (In Month) – Thời hạn visa (trong tháng)
- No. of Entries – Số lần nhập cảnh
- Purpose of Visit – Mục đích chuyến đi
- Expected Date of journey – Ngày dự kiến hành trình
- Port of Arrival in India – Cảng dự kiến nhập cảnh vào Ấn Độ
- Expected Port of Exit from India – Cảng dự kiến xuất cảnh khỏi Ấn Độ
- Previous Visa/Currently valid Visa Details – Thông tin visa trước đây
- Have you ever visited India before? – Bạn đã từng đến Ấn Độ trước đây chưa?
Nếu chưa chọn No, nếu có chọn Yes và điền các thông tin:
- Address – Địa điểm lưu trú trong lần ghé thăm Ấn Độ gần đây nhất của bạn
- Cities previously visited in India – Các thành phố bạn đã ghé thăm khi đến Ấn Độ
- Last Indian Visa No/Currently valid Indian Visa No. – Số thị thực Ấn Độ gần đây nhất
- Type of Visa – Loại visa
- Place of Issue – Ngày cấp visa
- Date of Issue – Ngày hết hạn visa
Has permission to visit or to extend stay in India previously been refused? – Bạn đã từng bị từ chối cấp visa hay gia hạn visa Ấn Độ chưa?
- Nếu chưa chọn No, nếu có chọn Yes và điền thông tin ở mục “If so, when and by whom (Mention Control No. and date also) – Từ chối khi nào? Bởi ai?”
- Other Information – Thông tin khác
- Countries Visited in Last 10 years – Các quốc gia đã ghé thăm trong 10 năm qua
SAARC Country Visit Details – Thông tin chi tiết về chuyến thăm đến các quốc gia SAARC
Have you visited SAARC countries (except your own country) during last 3 years? – Bạn đã từng đến thăm các quốc gia thuộc “Hiệp hội Hợp tác Khu vực Nam Á” (SAARC) trong 3 năm qua chưa?
Nếu chưa chọn No, nếu có chọn Yes và điền thông tin:
- Name of SAARC country – Lựa chọn tên quốc gia thuộc SAARC
- Year – Năm đến
- No. of visits – Số lần ghé thăm
Reference – Người liên hệ
- Reference Name in India – Tên người liên hệ ở Ấn Độ, có thể điền tên người thân hoặc tên khách sạn
- Address – Địa chỉ của người liên hệ ở Ấn Độ
- State – Tiểu bang Ấn Độ
- District – Quận Ấn Độ
- Phone – Số điện thoại người liên hệ ở Ấn Độ
- Reference Name in VIETNAM – Tên người liên hệ ở Việt Nam trong trường hợp không liên hệ được với bạn
- Address – Địa chỉ người liên hệ ở Việt Nam
- Phone – Số điện thoại người liên hệ ở Việt Nam
Bạn điền đầy đủ thông tin sau đó nhấn Save and Continue để đến bước tiếp theo.
Please provide below given details. Please give details if marked YES/NO. Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết bên dưới. Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết nếu đánh dấu CÓ/KHÔNG.
- Have you ever been arrested/ prosecuted/ convicted by Court of Law of any country?Bạn đã từng bị bắt giữ/truy tố/kết án bởi Tòa án của bất kỳ quốc gia nào chưa?
- Have you ever been refused entry / deported by any country including India?Bạn đã bao giờ bị bất kỳ quốc gia nào từ chối nhập cảnh/trục xuất bao gồm cả Ấn Độ chưa?
- Have you ever been engaged in Human trafficking/ Drug trafficking/ Child abuse/ Crime against women/ Economic offense / Financial fraud?Bạn đã từng tham gia vào nạn buôn người/ Buôn bán ma túy/ Lạm dụng trẻ em/ Tội phạm chống lại phụ nữ/ Tội phạm kinh tế/ Gian lận tài chính chưa?
- Have you ever been engaged in Cyber crime/ Terrorist activities/ Sabotage/ Espionage/ Genocide/ Political killing/ other act of violence?
- Have you ever by any means or medium, expressed views that justify or glorify terrorist violence or that may encourage others to terrorist acts or other serious criminal acts?Bạn đã từng tham gia vào Tội phạm mạng/ Hoạt động khủng bố/ Phá hoại/ Gián điệp/ Diệt chủng/ Giết người chính trị/ Hành vi bạo lực khác chưa?
- Have you sought asylum (political or otherwise)in any country?Bạn đã xin tị nạn (chính trị hoặc lý do khác) ở quốc gia nào chưa?
Ở phần này, bạn nên chọn NO cho tất cả các câu hỏi, trừ khi bạn đã từng bị từ chối nhập cảnh hoặc trục xuất tại một quốc gia nào đó.
Tích vào ô I, (Your Name), hereby declare that the information furnished above is correct to the best of my knowledge and belief. In case the information is found false at any stage, I am liable for legal action/deportation/blacklisting or any other action as deemed fit by the Government of India để xác nhận rằng bạn đã đọc và hiểu tuyên bố này. Điều này khẳng định rằng nếu thông tin của bạn bị phát hiện là sai lệch, bạn có thể phải chịu các hậu quả pháp lý.
Sau khi đã điền và chọn xong các mục:
- Nhấn Save and Continue để lưu thông tin và tiếp tục sang bước tiếp theo.
Upload Photograph
Tại đây bạn sẽ tải lên hình ảnh chân dung đáp ứng các điều kiện:
- Định dạng ảnh: JPEG
- Kích cỡ: tối thiểu 10kb và tối đa là 1mb
- Chiều cao và chiều rộng của Ảnh phải bằng nhau.
- Ảnh phải chụp rõ mặt, nhìn thẳng, mắt mở và không đeo kính
- Nền màu sáng hoặc nền trắng trơn
Tải lên file PDF trang thông tin hộ chiếu, điều kiện:
- Định dạng: PDF
- Kích thước: tối thiểu 10kb, tối đa 300kb
Chọn Confirm. Sau đó bạn sẽ chuyển tới trang xác nhận toàn bộ thông tin đã điền, hãy kiểm tra thật kỹ và tiến hành thanh toán online.
Trên đây là hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ visa Ấn Độ cho những bạn nộp hồ sơ trực tuyến online.
Nếu cảm thấy khó khăn trong quá trình xin visa, bạn có thể lựa chọn dịch vụ làm visa Ấn Độ của VISATOT1S.
Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ A-Z, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ các thủ tục cần thiết và theo dõi quá trình xử lý hồ sơ cho đến khi nhận được kết quả visa.
Liên hệ ngay qua hotline: 098 751 7464 để được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc về quy trình xin visa Ấn Độ!